Có 2 kết quả:

試管嬰兒 shì guǎn yīng ér ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄥ ㄦˊ试管婴儿 shì guǎn yīng ér ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄥ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

test tube baby

Từ điển Trung-Anh

test tube baby